Có những người từ khi sinh ra đã được bàn tay số phận nâng niu, họ chẳng cần cố gắng vẫn có mọi thứ mình muốn. Còn tôi… từ lúc biết nhận thức, đã hiểu rằng cuộc đời chẳng bao giờ dễ dàng dành cho mình. Không phải vì tôi kém cỏi hay không xứng đáng, mà vì đơn giản tôi sinh ra ở một vạch xuất phát thấp đến mức… nhìn quanh chẳng thấy đâu là điểm bắt đầu.
Tôi không nhớ chính xác lần đầu tiên mình nhận ra sự thiếu thốn là khi nào. Có lẽ là vào một ngày nào đó trong lớp học, khi nhìn thấy những đứa trẻ khác hào hứng khoe món đồ chơi mới, hay một cây bút máy xinh xắn mà bố mẹ vừa mua. Còn tôi, chỉ im lặng nhìn, cười gượng gạo, rồi quay đi. Lúc ấy, tôi chưa biết buồn sâu là gì, chỉ có một cảm giác nhói lên rất mơ hồ, như thể có ai đó vừa gõ nhẹ vào ngực mình.
Những lần như thế lặp đi lặp lại, hết ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác. Dần dần, tôi không còn đợi chờ ai cho mình điều gì. Không ai hứa hẹn, nên cũng chẳng ai thất hứa. Không ai quan tâm, nên cũng chẳng ai làm tôi tổn thương vì sự thờ ơ. Tôi tự học cách sống mà không đòi hỏi, như một phản xạ tự nhiên.
Có lẽ cũng nhờ vậy, tôi học được cách tự tạo ra niềm vui. Không có đồ chơi, tôi tự chế. Tôi nhớ những ngày hè oi ả, mồ hôi rịn ướt lưng áo, tôi cặm cụi với những món đồ lặt vặt mà với tôi là cả một kho báu. Một cái yoyo từ hai nắp chai cũ, sợi dây buộc từ đoạn thừng sờn rách. Sân nhà bị tôi đục lỗ chi chít để chơi bi, chơi sỏi. Bức tường trắng chẳng còn nguyên vẹn vì đầy hình vẽ nguệch ngoạc của tôi – những nhân vật, những thế giới tưởng tượng chỉ mình tôi hiểu. Tôi còn tự đóng bàn cờ cá ngựa bằng miếng gỗ bỏ đi, quân cờ là nắp chai đủ màu.
Khi ấy, tôi chẳng nghĩ gì sâu xa. Tôi chỉ muốn có một thứ để chơi, để cảm thấy mình không bị bỏ rơi ngoài cuộc vui của bọn trẻ trong xóm. Giờ nghĩ lại, những trò chơi ấy chính là cách tôi tự chữa lành. Chúng giúp tôi không bị chìm trong cảm giác tủi thân, giúp tôi thấy rằng mình vẫn có thể tồn tại theo cách riêng, dù không ai trao cho tôi một khởi đầu trọn vẹn.
Bố tôi… là người ít nói. Ông không biểu lộ nhiều cảm xúc, nhưng càng lớn, tôi càng nhận ra ông quan sát tôi rất kỹ. Có lẽ ông cũng thấy tôi im lặng quá lâu, thấy đôi mắt tôi chứa đựng những điều chưa bao giờ thốt thành lời. Tôi không biết ông hiểu tôi đến đâu, nhưng tôi nhớ rất rõ cái ngày ông mua cho tôi một trái cầu.
Trái cầu ấy chỉ bảy, tám đồng thôi – rẻ mạt so với nhiều món đồ khác. Thế nhưng, với tôi, nó là cả một thế giới. Khi ông đưa cho tôi, ánh mắt ông không hẳn dịu dàng, cũng không lạnh nhạt. Chỉ là một cái nhìn thoáng qua, rất nhanh, như thể ông sợ mình sẽ lộ ra điều gì đó. Ông nói khẽ: “Chơi cẩn thận, đừng làm rách.” Rồi quay đi.
Tôi đứng đó, ôm trái cầu, cảm giác tim mình đập loạn nhịp. Vui đến mức muốn hét lên, muốn chạy khắp xóm khoe, nhưng tôi không làm thế. Tôi chỉ cười – một nụ cười mà chính tôi cũng không nhận ra là đang vừa hạnh phúc vừa nghẹn ngào.
Từ hôm đó, trái cầu trở thành vật bất ly thân. Tôi chơi ở sân nhà, ở bãi đất trống, thậm chí chơi một mình trong căn phòng chật hẹp. Tôi đá đến khi chân đau rát, đá đến mức hàng xóm phải sang nhắc nhở vì tiếng cầu lốp bốp vang suốt ngày. Nhờ nó, tôi trở thành một trong những đứa giỏi đá cầu nhất trường, từ tiểu học đến trung học. Có lẽ không ai biết rằng, đằng sau kỹ năng ấy là cả một ký ức được nuôi dưỡng bằng thiếu thốn và yêu thương.
Đối với người khác, đó chỉ là một trái cầu rẻ tiền. Nhưng với tôi, nó là minh chứng rằng tôi được nhìn thấy. Rằng trong một khoảnh khắc, có ai đó nhớ đến tôi, quan tâm đến niềm vui bé nhỏ của tôi.
Càng lớn, tôi càng nhận ra, thứ khiến tôi đau đớn nhất chưa bao giờ là thiếu vật chất, mà là thiếu sự hiện diện. Thiếu một người hỏi: “Hôm nay con thế nào?” Thiếu một bàn tay đặt lên vai mỗi khi tôi gục ngã. Thiếu một ánh mắt ấm áp khiến tôi biết rằng mình không phải một bóng mờ giữa cuộc đời.
Tôi đã quen với sự thua thiệt – quen đến mức nó trở thành một phần cơ thể, như chiếc xương sườn hay mạch máu. Quen với việc không có ai tặng quà sinh nhật. Quen với việc phải tự đứng lên mỗi lần vấp ngã. Quen với cảm giác lặng lẽ thu mình lại khi thấy người khác có được những điều mình không thể.
Nhưng quen… không đồng nghĩa với vô cảm.
Có những đêm, tôi vẫn nằm trằn trọc, nhìn lên trần nhà tối om, và tự hỏi: “Tại sao không phải là mình?” Những giọt nước mắt rơi mà không ai thấy, không ai lau. Tôi nuốt chúng vào trong, để sáng mai vẫn có thể bước ra ngoài với khuôn mặt dửng dưng. Người khác sẽ không biết, và tôi cũng không cần họ biết.
Ngày bé, một trái cầu có thể khiến tôi hạnh phúc đến mức quên hết mọi tủi thân. Còn bây giờ, khi đã lớn, tôi hiểu rằng chẳng ai có trách nhiệm phải trao cho tôi niềm vui nữa. Thế giới này vốn dĩ bất công, và nếu tôi không tự tìm kiếm, tôi sẽ chẳng có gì ngoài hai bàn tay trắng.
Tôi quen với sự thua thiệt, nhưng chưa bao giờ quen với việc ngừng cố gắng. Nếu đời không cho tôi món đồ chơi, tôi sẽ tự chế ra nó như ngày bé. Nếu đời không mở cửa cho tôi bước vào, tôi sẽ đục một lối đi riêng, dù có phải dùng chính đôi tay rớm máu.
Vì tôi biết – đôi khi, một trái cầu bảy đồng có thể cứu rỗi tuổi thơ. Và đôi khi, một quyết tâm bé nhỏ có thể cứu rỗi cả một cuộc đời.