Người đàn ông chết vào một buổi sáng đầu hè. Đó là một buổi sáng oi bức, không khí đặc quánh lại đến mức ngột ngạt, và tiếng ve sầu rền rĩ ngoài kia như đang buồn bã cho cái chết của ai đó.
Ông ta chết trong căn nhà gỗ cũ kỹ, nằm trơ trọi ở cuối con phố nhỏ rìa thị trấn, nơi mà người ta thường chỉ đi ngang qua trên đường ra cánh đồng chứ không bao giờ coi là một điểm đến.
Tin ông mất lan đi như một lời thì thầm, chuyền từ tai người bán rau sang tai bà hàng xén, rồi lướt qua quán cà phê cóc nơi mấy ông già đang uể oải phe phẩy quạt mo.
Không một giọt nước mắt cũng không một tiếng cười cợt.
Và lạ lùng thay, cũng không một ai tỏ ra ngạc nhiên.
Người ta đón nhận tin tức ấy như thể nghe dự báo thời tiết cho một ngày đã định sẵn sẽ có mưa. Cái chết của một người đã sống như thể mình đã chết từ rất lâu, có lẽ, không đủ sức tạo ra một tiếng vang nào trong đời sống vốn đã quá bận rộn và chật chội này.
Ông đã sống một mình ở đó, trong cái nhà im lặng ấy, hơn hai mươi năm.
Hai mươi năm là một khoảng thời gian đủ dài để một đứa trẻ sơ sinh trở thành một chàng trai, đủ để một khu rừng non phủ xanh một quả đồi trọc. Nhưng với ông, hai mươi năm dường như chỉ là một ngày dài lê thê, không có bình minh cũng chẳng có hoàng hôn.
Căn nhà không có chuông cửa, bởi ông không chờ đợi ai bấm. Cửa sổ không bao giờ mở rộng ra đường, chúng chỉ khép hờ như đôi mắt mệt mỏi, nhìn trân trối vào cõi riêng tư bụi bặm bên trong. Mái hiên xập xệ, phủ một lớp rêu xanh rì, trông như một cái lưỡi mỏi mệt thè ra, chẳng buồn mời gọi một ai ghé qua trú nắng trú mưa.
Người duy nhất có chút giao tiếp, nếu có thể gọi đó là giao tiếp, với ông là cậu thanh niên đưa thư mới vào nghề được vài tháng.
Cậu ta kể rằng mỗi tuần một lần, khi cậu mang một lá thư đến, cậu chưa bao giờ phải gõ cửa. Cậu chỉ cần nhẹ nhàng đẩy lá thư qua khe cửa đã mục nát, và lần nào cậu cũng thấy một cái bóng lặng lẽ ngồi trên chiếc ghế gỗ sau khung cửa sổ. Cái bóng ấy không bao giờ quay lại, chỉ có một tách trà luôn bốc khói đặt trên bậu cửa sổ là minh chứng cho sự tồn tại của một sinh vật sống.
Ngoài cậu đưa thư ra, chỉ có vài con mèo hoang coi mảnh sân đầy cỏ dại và hàng hiên rêu phong ấy là lãnh địa của chúng. Chúng đến rồi đi, nằm lim dim phơi nắng, thản nhiên như thể chúng mới là chủ nhân thực sự của nơi này, còn người đàn ông bên trong chỉ là một cái bóng không đáng bận tâm.
Ký ức của thị trấn về ông giống như một cuốn album ảnh cũ, các bức ảnh đã ố vàng và câu chuyện đi kèm thì mỗi người kể một kiểu. Người ta bảo ông từng là một bác sĩ. Không phải một bác sĩ bình thường, mà là một bác sĩ xuất chúng.
Ông Tuất, người đàn ông goá vợ có sạp thuốc lào ở đầu chợ, vẫn thường vừa vê thuốc cho khách vừa thề thốt rằng chính người đàn ông ấy đã cứu sống cha mình.
"Hồi chiến tranh ấy mà," ông Tuất rít một hơi thuốc dài, nhả khói mịt mù, "cha tôi bị một mảnh đạn găm vào ngực, máu chảy như suối. Bệnh xá dã chiến lúc đó chỉ có vài y tá non choẹt, ai cũng lắc đầu bảo hết cách rồi. Chính ông ấy, lúc đó còn trẻ lắm, đã một mình cầm dao mổ dưới ánh đèn dầu leo lét. Ca mổ kéo dài sáu tiếng đồng hồ. Sáu tiếng, các ông các bà có tin được không? Người ta bảo đó là phép màu."
Nhưng khi người ta hỏi tên vị bác sĩ ấy là gì, ông Tuất chỉ gãi đầu, chép miệng: "Chịu. Lâu quá rồi, ai mà nhớ được. Chỉ biết ông ấy giỏi lắm."
Không một ai nhớ tên ông. Ký ức của họ về ông chỉ được định hình bằng những biệt danh xa cách: "ông già kỳ quặc", "lão bác sĩ", hay đơn giản và phổ biến nhất, "người đàn ông cuối phố". Tên của ông dường như cũng giống chính ông, đã bị xoá khỏi khỏi thế gian này.
Họ kể rằng khi chiến tranh kết thúc, tài năng của ông đã được ghi nhận. Bệnh viện lớn trên tỉnh gửi giấy mời, chức tước, lương bổng, một tương lai xán lạn ở thành phố đang chờ đợi. Đó là con đường mà bất cứ ai cũng mơ ước sau những năm tháng bom đạn khốc liệt.
Nhưng rồi một ngày, ông biến mất.
Không một lời từ biệt, không một lá đơn xin nghỉ việc, không một dấu vết nào để lại ngoài căn phòng tập thể trống không.
Sự biến mất ấy đã dấy lên vô số lời đồn đoán, mỗi lời lại được thêu dệt thêm một chút qua những câu chuyện vỉa hè. Có người bảo ông đã gây ra một sai lầm chết người trong một ca phẫu thuật cho một nhân vật quan trọng nào đó. Kẻ khác lại thì thầm về một mối tình ngang trái với vợ của cấp trên, hoặc là một vụ tai tiếng nào đó bị che giấu.
Nhưng tất cả những câu chuyện ấy, cũng như bao câu chuyện khác ở cái thị trấn nhỏ này, rồi cũng lụi dần như một que diêm cháy dang dở giữa cơn gió. Thời gian là một dòng sông, nó cuốn trôi tất cả, chỉ để lại những viên sỏi ký ức mòn vẹt.
Và rồi ông xuất hiện ở đây, trong căn nhà cuối phố, chọn một góc khuất để chết dần. Như thể ông đang tự mình thực hiện một bản án tù chung thân không lời tuyên án, vì một tội lỗi mà chẳng ai rõ là gì.
...
Cảnh sát đến vào buổi trưa. Hai người. Một viên cảnh sát già, gương mặt khắc khổ và mệt mỏi, như thể ông đã nhìn thấy mọi chuyện tồi tệ trên đời. Người còn lại trẻ hơn, ánh mắt còn chút tò mò của người mới vào nghề.
Không có gì nhiều để điều tra. Cửa không bị phá, không có dấu hiệu vật lộn. Bác sĩ pháp y đến, xem xét qua loa rồi kết luận trong cái nóng hầm hập: đột quỵ do tuổi già và suy nhược.
Chấm hết. Một cái chết tự nhiên.
Trên chiếc ghế gỗ cũ sờn màu, ông ngồi đó, lưng thẳng, đầu hơi ngả về phía sau như đang nghỉ ngơi sau một ngày làm việc mệt mỏi. Đôi mắt nhắm hờ, và đôi môi khô khốc khẽ mím lại, như thể ông vẫn đang mơ một giấc mơ chưa kịp hoàn thành, hoặc vừa thốt ra một lời nào đó mà không ai nghe thấy.
Không có ai thân thích để báo tang. Không một số điện thoại nào được tìm thấy. Không một người hàng xóm nào biết ông có họ hàng hay không.
Chính quyền, sau vài ngày chờ đợi vô vọng, đành cho người đến dọn dẹp và chuẩn bị cho việc hỏa táng. Một cuộc đời lặng lẽ kết thúc bằng những trang giấy thủ tục hành chính .
Chính trong lúc dọn dẹp căn nhà , phủ một lớp bụi thời gian dày đặc, họ đã tìm thấy nó. Không phải tiền bạc, không phải sổ ngân hàng, hay két sát chứa đầy vàng, mà là một điều còn bất ngờ hơn.
Dưới gầm giường, trong một chiếc hộp gỗ nhỏ đã sờn góc, là một tập thư tay. Chúng được buộc lại cẩn thận bằng một sợi dây ruy băng màu xanh da trời, giờ đã phai màu thành một màu nhờ nhờ.
Viên cảnh sát trẻ tuổi là người tìm thấy. Anh ta tò mò mở ra.
Không có tên người gửi trên phong bì. Dấu bưu điện đã phai mờ theo năm tháng, những con tem in hình những danh lam thắng cảnh xa lạ như muốn bong ra. Nhưng khi rút những lá thư ra, một mùi hương cũ kỹ, ngọt ngào và buồn bã của giấy và mực khô toả ra.
Tất cả các lá thư, không trừ một lá nào, đều được viết bằng cùng một nét chữ, nó mềm mại, nghiêng nghiêng, bằng loại mực tím đã ngả màu theo thời gian.
Tổng cộng có sáu mươi ba lá thư. Sáu mươi ba lời thì thầm gửi vào khoảng không.
Viên cảnh sát già liếc nhìn, thở dài: "Chuyện riêng tư của người ta, đừng đọc."
Nhưng viên cảnh sát trẻ, vì một sự thôi thúc nào đó, đã không nghe lời. Anh nhẹ nhàng mở bức thư nằm trên cùng, tờ giấy mỏng manh và giòn tan trong tay anh.
Bức đầu tiên được viết cách đây gần ba mươi năm. Con chữ ngắn gọn, nhưng khắc khoải.
“Anh vẫn không trả lời em. Ngày em nói mình sẽ lên xe hoa theo sự sắp đặt của gia đình, anh chỉ gật đầu. Anh không níu kéo, không nói một lời, không chạy theo. Em đã ghét anh vì điều đó. Ghét sự im lặng của anh hơn bất cứ lời từ chối nào. Nhưng em không thể nào ghét được đôi mắt buồn của anh, đôi mắt lúc nào cũng như đang nhìn về một nơi nào đó rất xa.”
Những lá thư tiếp theo ngày càng dài hơn, tha thiết hơn. Người phụ nữ kể về cuộc sống của mình, về người chồng mà cô không yêu, về những đứa con ra đời. Cô kể về những niềm vui vụn vặt và những nỗi buồn sâu thẳm.
Mỗi lá thư là một mảnh ghép của một cuộc đời, một cuộc đời diễn ra song song với sự im lặng của ông. Không có một lá thư trả lời nào được tìm thấy. Chỉ là những lời thì thầm với khoảng trống. Những dòng chữ như những bước chân của một người đàn bà kiên nhẫn đi ngược về quá khứ, nơi có một tình yêu đã từng hiện diện hoặc ít nhất, từng được mơ ước.
“Con trai em rất giống anh,” một lá thư viết, “cũng ít nói, cũng có ánh mắt xa xăm. Mỗi lần nhìn nó, em lại thấy tim mình nhói lên. Em tự hỏi, nếu ngày đó anh giữ em lại, liệu chúng ta có hạnh phúc không?”
Bức thư cuối cùng không nằm trong hộp. Nó nằm ngay ngắn trên bàn làm việc, bên cạnh tách trà đã đóng cặn. Giấy còn mới, nét mực còn tươi. Ngày gửi ghi trên đó cách ngày ông mất đúng một tuần.
“Chồng em mất rồi, anh ạ. Căn bệnh đã hành hạ ông ấy nhiều năm. Các con em đều đã lớn, đã có gia đình riêng. Bây giờ, em chỉ còn một mình. Em có thể đến gặp anh được không?”
Viên cảnh sát trẻ đặt lá thư xuống, cổ họng anh nghẹn lại. Cả căn phòng chìm trong im lặng, chỉ còn nghe tiếng bụi rơi trong không khí.
Tấm hình duy nhất trong nhà được lồng trong một khung gỗ nhỏ, đặt trên đầu giường. Đó là ảnh một người phụ nữ trẻ đứng bên bờ biển, mái tóc dài bay ngược trong gió, che khuất một phần gương mặt. Không thể nhìn rõ mặt bà, nhưng có thể cảm nhận được nụ cười thoáng qua và sự tự do trong dáng đứng. Dưới bức ảnh, một dòng chữ nghiêng ngả, viết vội bằng bút bi: “Mỗi lần em đi xa, biển đều ở lại với anh.”
Không ai biết bà là ai. Không ai trong thị trấn này từng thấy một người đàn bà nào đến căn nhà ấy suốt hai mươi năm qua. Nhưng câu chuyện về những lá thư, bằng một cách nào đó, đã thoát ra khỏi căn nhà bụi bặm. Người ta bắt đầu kể cho nhau nghe, bằng một giọng thì thầm và đầy trân trọng, rằng người đàn ông cuối phố đã mang theo một tình yêu không bao giờ nói thành lời xuống mồ.
...
Vài tuần sau, khi câu chuyện về ông đã bắt đầu lắng xuống, nhường chỗ cho những mối bận tâm khác, có một người phụ nữ lớn tuổi đã đến thị trấn. Bà xuống xe từ chuyến xe buýt buổi trưa, dáng người nhỏ nhắn, mái tóc đã điểm bạc được búi gọn gàng.
Bà không đẹp, những nếp nhăn đã hằn sâu quanh khoé mắt và miệng, minh chứng cho một cuộc đời nhiều lo toan.
Bà hỏi đường đến căn nhà cuối phố.
Bà Lan, chủ tiệm tạp hoá, người biết rất nhiều chuyện trong thị trấn, đã chỉ đường cho bà bằng một ánh mắt tò mò và đầy ý tứ.
Người phụ nữ đi bộ, chậm rãi, dọc theo con phố. Bà đứng lại trước ngưỡng cửa cũ nát. Hàng rào như xấp đổ, khoảng sân đầy cỏ dại mọc cao đến đầu gối. Bà không gõ cửa. Có lẽ bà biết rằng sẽ không có ai ra mở. Bà chỉ đứng đó, bất động, nhìn vào khoảng sân cỏ mọc um tùm, rồi đôi môi bà khẽ mấp máy, một tiếng gọi thoát ra nhẹ như hơi thở, gần như không thể nghe thấy:
“Anh ơi…”
Không có ai trả lời. Chỉ có một con mèo hoang lông vàng lười biếng lướt qua chân bà, kêu một tiếng "meo" khẽ khàng rồi biến mất vào bụi cỏ.
Bà đẩy nhẹ cánh cửa. Nó kêu lên một tiếng kẽo kẹt.
Bên trong, căn nhà trống rỗng. Mọi thứ đã được dọn đi, chỉ còn lại những vệt sạch sẽ hơn trên sàn nhà, nơi đồ đạc từng đứng.
Bà bước vào, tìm thấy chiếc ghế gỗ thứ mà viên cảnh sát trẻ đã cố tình để lại đó. Bà ngồi xuống, đúng vào vị trí ông đã ngồi.
Không nói một lời nào.
Bà chỉ nhắm mắt lại, hít một hơi thật sâu, như thể đang cố gắng tìm lại chút hơi ấm còn sót lại trong không khí.
Và rồi bà thấy nó. Trên chiếc bàn nhỏ bên cạnh, một mẩu giấy nhỏ mà chắc có lẽ những người dọn dẹp đã bỏ quên. Đó là một mảnh giấy ghi chú cũ, nét chữ của ông, run rẩy và mờ nhạt:
“Anh không mang theo gì cả. Chỉ xin giữ lại tiếng bước chân của em ngày ấy.”
...
Khi người phụ nữ rời đi vào buổi chiều, bà Lan hàng xén thấy bà để lại một vật duy nhất trong căn nhà trống. Bà ấy không vào sâu bên trong, chỉ đặt một phong thư màu vàng nhạt ngay ngắn lên chiếc bàn nhỏ duy nhất còn sót lại trong nhà.
Sau này, khi viên cảnh sát trẻ, vì một sự áy náy nào đó, quay lại căn nhà một lần nữa, anh đã tìm thấy lá thư ấy.
Anh mở nó ra. Nét chữ mềm mại, nghiêng nghiêng, vẫn là loại mực tím quen thuộc.
“Em đến muộn rồi. Nhưng lần này, anh đã không còn ngoảnh mặt đi nữa. Em hy vọng, ở nơi đó, anh đã có thể nói lời mà em đã mong chờ cả một đời.
Em yêu anh. Và luôn yêu anh. Mỗi ngày.”